Danh sách khách hàng hiệu lực (cập nhật tháng 2/2021)
(BQC sẽ liên tục cập nhật đến quý công ty )
SỐ GIẤY CHỨNG NHẬN | TÊN ĐƠN VỊ | PHẠM VI | QUY CHUẨN |
HQ.01.0321 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ AP | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0064 | Công ty Cổ phần AD GREEN | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HT.01.0064 | Công ty cổ phần AD GREEN | Sản xuất và kinh doanh thức ăn chăn nuôi | ISO 9001:2015 |
HT.01.0064 | Công ty cổ phần AD GREEN | Sản xuất và kinh doanh thức ăn chăn nuôi | ISO 9001:2015 |
HQ.01.0298 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIGRFEED HƯNG YÊN | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.07.0298 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIGRFEED HƯNG YÊN | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.01.17.0004 | Công ty cổ phần Bio Nutrition | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.07.17.004 | Công ty cổ phần Bio Nutrition | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0315 | CÔNG TY CỔ PHẦN BLUEFEED VIỆT NAM | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0155 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0114 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ DANCO | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0214 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ SAMCO | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0392 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THẢO LỢI | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.07.0392 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THẢO LỢI | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.01.0377 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất CTN Việt Nam | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0306 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AMB | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0143 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AN PHÚ | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.07.0143 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AN PHÚ | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.07.0143 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AN PHÚ | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.01.0197 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG BÌNH MINH | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0205 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG ĐẠI HẢI | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0246 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARMULA | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HC.01.17.006 | Công ty cổ phần Dinh dưỡng FNT | Sản xuất và kinh doanh thức ăn chăn nuôi | ISO 9001:2015 |
HQ.01.07.006 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FNT | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.17.006 | Công ty cổ phần Dinh dưỡng FNT | Thức ăn chăn nuôi Gà, vịt, lợn, bò, thức ăn đậm đặc | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.07.0006 | Công ty cổ phần Dinh dưỡng FNT | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.01.0162 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG PHÚ HÀ | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0231 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG QUỐC TẾ AG | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0073 | Công ty Cổ phần Dinh dưỡng Quốc tế Biogold | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0139 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG QUỐC TẾ CNC | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.07.0139 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG QUỐC TẾ CNC | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.01.0161 | Công ty Cổ phần Dinh dưỡng Quốc tế FAU | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HT.01.0161 | Công ty Cổ phần Dinh dưỡng Quốc tế FAU | Sản xuất và kinh doanh thức ăn chăn nuôi | ISO 9001:2015 |
HQ.01.0107 | Công ty Cổ phần Dinh dưỡng Quốc tế HP | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0224 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG QUỐC TẾ TÂN PHÚ | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0386 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG SẢN XUẤT – THƯƠNG MẠI T&T | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0283 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG THẾ HỆ MỚI | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0332 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG THIÊN PHÚ | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0091 | Công ty Cổ phần Dinh dưỡng Tín Nghĩa | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HT.02.0576
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THỰC PHẨM KỲ LINH | Sản xuất, chế biến, bảo quản, kinh doanh các sản phẩm: thịt, giò, chả, rau củ quả, thuỷ hải sản, trứng, bún. |
ISO 22000:2018 |
HT.01.0438 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG THÀNH NAM | Sản xuất, lắp ráp các thiết bị trong lĩnh vực Phát thanh, truyền hình, viễn thông | ISO 9001:2015 |
HT.02.0713 | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TRÀ NGUYÊN SINH | Sản xuất , đấu trộn, đóng gói chè đen ( Orthodox/CTC) và chè xanh | ISO 22000:2018 |
HT.03.0713 | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TRÀ NGUYÊN SINH | Sản xuất , đấu trộn, đóng gói chè đen ( Orthodox/CTC) và chè xanh | HACCP Codex Alimentarius |