Danh sách khách hàng hiệu lực (cập nhật tháng 1/2020)
SỐ GIẤY |
TÊN DOANH NGHIỆP |
PHẠM VI / SẢN PHẨM |
TIÊU CHUẨN CHỨNG NHẬN |
HQ.01.0321 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ AP | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0064 | Công ty Cổ phần AD GREEN | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HT.01.0064 | Công ty cổ phần AD GREEN | Sản xuất và kinh doanh thức ăn chăn nuôi | ISO 9001:2015 |
HQ.01.0298 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIGRFEED HƯNG YÊN | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.07.0298 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIGRFEED HƯNG YÊN | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.01.17.004 | Công ty cổ phần Bio Nutrition | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.07.17.004 | Công ty cổ phần Bio Nutrition | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0315 | CÔNG TY CỔ PHẦN BLUEFEED VIỆT NAM | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0155 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0114 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ DANCO | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0214 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ SAMCO | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0392 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THẢO LỢI | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.07.0392 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THẢO LỢI | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.01.0377 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất CTN Việt Nam | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0306 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AMB | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0143 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AN PHÚ | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.07.0143 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AN PHÚ | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.07.0143 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AN PHÚ | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.01.0197 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG BÌNH MINH | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0205 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG ĐẠI HẢI | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0246 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FARMULA | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HC.01.17.006 | Công ty cổ phần Dinh dưỡng FNT | Sản xuất và kinh doanh thức ăn chăn nuôi | ISO 9001:2015 |
HQ.01.07.006 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG FNT | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.17.006 | Công ty cổ phần Dinh dưỡng FNT | Thức ăn chăn nuôi Gà, vịt, lợn, bò, thức ăn đậm đặc | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.07.0006 | Công ty cổ phần Dinh dưỡng FNT | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.01.0162 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG PHÚ HÀ | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0231 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG QUỐC TẾ AG | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0073 | Công ty Cổ phần Dinh dưỡng Quốc tế Biogold | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0139 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG QUỐC TẾ CNC | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.07.0139 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG QUỐC TẾ CNC | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.01.0161 | Công ty Cổ phần Dinh dưỡng Quốc tế FAU | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HT.01.0161 | Công ty Cổ phần Dinh dưỡng Quốc tế FAU | Sản xuất và kinh doanh thức ăn chăn nuôi | ISO 9001:2015 |
HQ.01.0107 | Công ty Cổ phần Dinh dưỡng Quốc tế HP | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0224 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG QUỐC TẾ TÂN PHÚ | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0386 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG SẢN XUẤT – THƯƠNG MẠI T&T | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0283 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG THẾ HỆ MỚI | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0332 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG THIÊN PHÚ | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0091 | Công ty Cổ phần Dinh dưỡng Tín Nghĩa | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0113 | Công ty cổ phần dinh dưỡng Trường Phát Việt Nam | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.07.0113 | Công ty cổ phần dinh dưỡng Trường Phát Việt Nam | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.01.0398 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG VÀ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI BG | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.17.003 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG VIỆT ANH | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HC.01.17.003 | Công ty cổ phần dinh dưỡng Việt Anh | Sản xuất và kinh doanh thức ăn chăn nuôi | ISO 9001:2015 |
HQ.01.17.003 | Công ty cổ phần dinh dưỡng Việt Anh | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh, thức ăn đậm đặc | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0101 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG VIỆT NAM | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.07.0101 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG VIỆT NAM | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.01.0394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG ViỆT PHÁP | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0097 | Công ty Cổ Phần E.MOSS Việt Nam | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.07.0097 | Công ty Cổ Phần E.MOSS Việt Nam | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.07.0097 | Công ty Cổ Phần E.MOSS Việt Nam | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.01.17.0032 | CÔNG TY CỔ PHẦN FAME VIỆT NAM | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.17.0032 | Công ty cổ phần FAME Việt Nam | Sản xuất thức ăn chăn nuôi nhãn hiệu FAME FEED, QUAREW | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.17.0032 | Công ty Cổ phần Fame Việt Nam | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0242 | CÔNG TY CỔ PHẦN FAMOUS VIỆT NAM | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.01.0104 | Công ty Cổ phần Forfarmers Việt Nam | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0333 | CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN NUTRITION | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0345 | CÔNG TY CỔ PHẦN INTERWAY-VN | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.07.0345 | CÔNG TY CỔ PHẦN INTERWAY-VN | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.01.0093 | Công ty cổ phần liên doanh INCO US | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0165 | CÔNG TY CỔ PHẦN NEW DAY VIỆT NAM | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0090 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGỌC VIỆT | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.07.0090 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGỌC VIỆT | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.01.0305 | CÔNG TY CỔ PHẦN NIKEFEED VIỆT NAM | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.07.0195 | CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG SẢN THỰC PHẨM AN PHÚ | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.01.0044 | Công ty cổ phần phát triển và đầu tư Khang Đức | Sản xuất thức ăn chăn nuôi nhãn hiệu BIGSUN | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0334 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ THÁI | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.07.0334 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ THÁI | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.01.0043 | Công ty cổ phần quốc tế ALI GROUP | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0245 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ ANIFEED | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0243 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ INTERMAX VIỆT NAM | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.07.0243 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ INTERMAX VIỆT NAM | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.01.0089 | Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nutrico | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.17.0013 | Công ty Cổ phần Sản xuất, dịch vụ, thương mại Hoàng Gia Việt | Thức ăn chăn nuôi cho Gà, Vịt, Lơn | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.07.17.0013 | Công ty Cổ phần Sản xuất, dịch vụ, thương mại Hoàng Gia Việt | Thức ăn chăn nuôi cho Gà, Vịt, Lơn | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.01.0172 | CÔNG TY CỔ PHẦN SX& CB NÔNG SẢN VIỆT NAM | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0194 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DINH DƯỠNG MIỀN BẮC | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.07.0194 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DINH DƯỠNG MIỀN BẮC | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.01.17.0011 | Công ty Cổ phần Thiên Lý Hưng Yên | Cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi điều kiện đảm bảo | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HT.01.17.0011 | Công ty Cổ phần Thiên Lý Hưng Yên | Sản phẩm hỗn hợp hoàn chỉnh , sản phẩm đậm đặc | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HT.01.17.0011 | Công ty Cổ phần Thiên Lý Hưng Yên | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.01.0135 | Công ty Cổ phần thức ăn chăn nuôi Đồng Tâm | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.07.0135 | Công ty Cổ phần thức ăn chăn nuôi Đồng Tâm | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HT.01.0135 | Công ty Cổ phần thức ăn chăn nuôi Đồng Tâm | Sản xuất và kinh doanh thức ăn chăn nuôi | ISO 9001:2015 |
HQ.01.0042 | Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi Phương Đông | Sản xuất thức ăn chăn nuôi nhãn hiệu ANLỘC, T-MARK | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0125 | Công ty Cổ phần thức ăn chăn nuôi quốc gia Việt Nam | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0038 | Công ty Cổ phần thức ăn chăn nuôi Tân Phát | Sản xuất thức ăn chăn nuôi nhãn hiệu TP | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.07.0038 | Công ty Cổ phần thức ăn chăn nuôi Tân Phát | Điều kiện đảm bảo vệ sinh | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.01.0320 | CÔNG TY CỔ PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI TIỀN TRUNG | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.07.0320 | CÔNG TY CỔ PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI TIỀN TRUNG | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.01.0371 | CÔNG TY CỔ PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI VÀ THUÓC THÚ Y APEC | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0190 | CÔNG TY CỔ PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI VIỆT HÀN | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HC.01.17.0008 | Công ty cổ phần thương mại Gold star | Sản xuất và kinh doanh thức ăn chăn nuôi | ISO 9001:2015 |
HQ.01.17.0008 | Công ty cổ phần thương mại Gold star | Thức ăn chăn nuôi Gà, vịt, lợn, bò, thức ăn đậm đặc | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0216 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TƯ VẤN KỸ THUẬT CAO TIẾN THÀNH | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.07.0216 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TƯ VẤN KỸ THUẬT CAO TIẾN THÀNH | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.01.0189 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT ÁO | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.17.0014 | Công ty Cổ phần Vina.HTC | Sản xuất kinh doanh sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 1 – (10,11,12,13):2009/BNNPTNT |
HQ.01.0291 | CÔNG TY CỔ PHẦN WINFEED VIỆT NAM | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0176 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THUỐC THÚ Y CÔNG NGHỆ XANH | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0196 | CÔNG TY CỔ THỨC ĂN CHĂN NUÔI HẢI HÀ | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0095 | CÔNG TY CP BASE BREED VIỆT NAM | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0236 | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AVA GREEN | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0244 | CÔNG TY CP DINH DƯỠNG QUỐC TẾ EU FEED | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0235 | CÔNG TY CP SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HD FEED | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
TA.009.16.01; TA.009.16.02; TA.009.16.03 | Công ty CP thương mại và dịch vụ Trường Phát | Sản xuất kinh doanh sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 1 – (10,11,12,13):2009/BNNPTNT |
TA.001.16; TA.002.16 | Công ty Evergreen life Việt Nam | Sản xuất kinh doanh thức ăn chăn nuôi | QCVN 1 – (10,11,12,13):2009/BNNPTNT |
HQ.01.0123 | Công ty TNHH BALTIC Việt Nam | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0399 | CÔNG TY TNHH AN NGHĨA | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.07.0399 | CÔNG TY TNHH AN NGHĨA | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.01.0343 | CÔNG TY TNHH ASIA FEED MILLS (VIỆT NAM) | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0065 | Công ty TNHH AUTIME Việt NAM | Sản xuất thức ăn chăn nuôi nhãn hiệu HAHAFAST | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.17.0028 | Công ty TNHH Đầu tư Quốc Tế ANICO | sản xuất thức ăn chăn nuôi, hiệu BIO – NuTri | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0201 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP ĐỨC HIẾU | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0387 | CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG DELTA | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.07.0315 | CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG PHÚ SỸ | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.01.0145 | CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG QUỐC TẾ TÂN TÍN PHÁT | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0033 | CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG QUỐC TẾ VIỆT ĐỨC | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0033 | CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG QUỐC TẾ VIỆT ĐỨC | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.01.17.0033 | Công ty TNHH Dinh dưỡng Quốc tế Việt Đức | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.07.17.0033 | Công ty TNHH Dinh dưỡng Quốc tế Việt Đức | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.01.0187 | CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG TM & ĐẦU TƯ ANFEEDCO | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0380 | CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG TRANG TRẠI VÀNG | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0204 | CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG VẬT NUÔI VIỆT NAM | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0074 | Công ty TNHH Giang Hồng | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.07.0074 | Công ty TNHH Giang Hồng | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.07.0074 | CÔNG TY TNHH GIANG HỒNG | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.01.0383 | CÔNG TY TNHH ISRAFEED VIỆT NAM | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0307 | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN T&M | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
TA.003.16.01; TA.003.16.02; TA.003.16.03 | Công ty TNHH Liên doanh SKARETTING- SEA | Sản xuất kinh doanh thức ăn chăn nuôi | QCVN 1 – (10,11,12,13):2009/BNNPTNT |
HQ.01.17.0010 | Công ty TNHH Liên kết đầu tư LIVABIN | Thức ăn chăn nuôi cho Gà, Vịt, Lơn, Thức ăn đậm đặc | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0312 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỨC ĂN CHĂN NUÔI TAM THIÊN | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0311 | CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.07.0311 | CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.01.0312 | CÔNG TY TNHH MTV THỨC ĂN CHĂN NUÔI TAM THIÊN | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0132 | Công ty TNHH Nông nghiệp Tâm Việt | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.07.0132 | Công ty TNHH Nông nghiệp Tâm Việt | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.07.0132 | CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP TÂM VIỆT | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.01.0118 | Công ty TNHH Nutri – Vina | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.07.0118 | Công ty TNHH Nutri – Vina | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.01.0266 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC AN | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0152 | Công ty TNHH Quốc tế FORPIG (M&D) | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0152 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ FORPIG (M&D) | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.07.0152 | Công ty TNHH Quốc tế FORPIG (M&D) | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.07.0152 | Công ty TNHH Quốc tế FORPIG (M&D) | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HC.01.17.001 | Công ty TNHH sản xuất thức ăn chăn nuôi DT Lai Vu | Sản xuất và kinh doanh thức ăn chăn nuôi | ISO 9001:2015 |
HQ.01.17.001 | Công ty TNHH sản xuất thức ăn chăn nuôi DT Lai Vu | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
TA.002.16.01 | Công ty TNHH sản xuất thương mại Thành Công | Sản xuất kinh doanh thức ăn chăn nuôi | QCVN 1 – (10,11,12,13):2009/BNNPTNT |
HQ.01.0181 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NHẬT LINH | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.07.0181 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NHẬT LINH | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HT.01.0181 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NHẬT LINH | Sản xuất và kinh doanh thức ăn chăn nuôi | ISO 9001:2015 |
HQ.01.0228 | Công ty TNHH Sản xuất và Phát triển trang trại Hà Hưng | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01. 0381 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI D.T.H | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.07.0381 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI D.T.H | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.01.0108 | Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Lam Cường | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0158 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NAM THÀNH | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.07.0158 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NAM THÀNH | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.01.17.002 | Công ty TNHH sản xuất và thương mại Quỳnh Anh HD | Thức ăn chăn nuôi cho gà, vịt, lợn, thức ăn đậm đặc | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.17.001 | CÔNG TY TNHH SX THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐT LAI VU | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0087 | Công ty TNHH SYAQUA – AND | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.07.0006 | Công ty TNHH SYAQUA – AND | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.01.17.0039 | Công ty TNHH thức ăn chăn nuôi Đại Phát | Sản xuất kinh doanh sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
TA.008.16.02; TA.008.16.01; TA.008.16.03 | Công ty TNHH thức ăn chăn nuôi Đại Phát | Sản xuất kinh doanh sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 1 – (10,11,12,13):2009/BNNPTNT |
HQ.01.0215 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ SINH HÓA | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0215 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ SINH HÓA | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.07.0215 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ SINH HÓA | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.01.0136 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DINH DƯỠNG VINCOM FEED | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0385 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU BÁCH AN | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.07.0385 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU BÁCH AN | Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại | QCVN 01-77:2011/BNNPTNT |
HQ.01.0295 | CÔNG TY TNHH TUẤN MINH HÒA BÌNH | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0346 | CÔNG TY TNHH USA FEED VIỆT NAM | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.17.007 | Công ty TNHH Venus Feed | Thức ăn chăn nuôi cho gà, vịt, lợn nhãn hiệu RED WINZ, VENUS FEED | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HQ.01.0323 | HỢP TÁC XÃ NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ BÌNH MINH | Sản phẩm thức ăn chăn nuôi | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
HT.01.0191 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀTHƯƠNG MẠI HÀ THÀNH HẢI DƯƠNG | Sản xuất và cung ứng ống nhựa và phụ kiện dùng trong cấp nước sạch, hệ thống tưới tiêu | ISO 9001:2015 |
HT.01.0388 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VIỄN THÔNG VÀ IN BƯU ĐIỆN | Sản xuất và cung ứng thẻ viễn thông; dịch vụ in offset | ISO 9001:2015 |
HQ.02.0024 | CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRẦN PHÁT | Sản phẩm Quạt điện | QCVN 4:2009/BKHCN |
HQ.02.0227 | CÔNG TY TNHH CAO THỦ RACING | Sản phẩm Quạt điện (quạt lửng) | QCVN 4:2009/BKHCN |
HQ.02.0018 | CÔNG TY TNHH TM DV SX KHOA TOÀN TÂM PHÁT | Sản phẩm Cáp điện bọc nhựa PVC nhãn hiệu TOTA LIGHT, STARS | QCVN 4:2009/BKHCN |
HQ.02.0119 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHONG PHÚ | Sản phẩm Dây và cáp điện, nhãn hiệu FONGFUCO, FFC | QCVN 4:2009/BKHCN |
HQ.02.0286 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ TM DÂY CÁP ĐIỆN THĂNG LONG | Dây cáp điện | QCVN 4:2009/BKHCN và Sửa đổi 1:2016 QCVN 4:2009/BKHCN |
HQ.02.0088 | CƠ SỞ SONG LONG LIÊN HIỆP | Sản phẩm Dây và cáp điện | QCVN 4:2009/BKHCN |
HQ.02.0112 | HỘ KINH DOANH QUỐC HÙNG | Sản phẩm Quạt đứng, quạt lỡ, quạt bàn | QCVN 4:2009/BKHCN |
HC.09.0549-1 | CÔNG TY TNHH HAI-YCHI | Sản phẩm Bộ đo và giám sát khí quyển | TCCS 01:2019/ HAI-YCHI |